KVA là gì?1kva bằng bao nhiêu kw?

KVA là gì?1kva bằng bao nhiêu kw?

KVA là gì?

KVA là viết tắt của “ki-lô Vôn Am-pe” (được kí hiệu là S). Công suất biểu kiến (S) trong mạng lưới điện xoay chiều được biểu thị bằng tổng vectơ của công suất thực (P) và công suất phản kháng (Q), được ký hiệu là VA – đơn vị đo công suất dòng điện.

Ký hiệu này được sử dụng để đo công suất của dòng điện. Trong mạch điện một chiều hoặc mạch điện lý tưởng, KVA tương đương với KW.

Thường thì các mạch điện được kết nối bằng dây dẫn. Để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tốt nhất, người ta thường sử dụng thang máng cáp. Hiện nay trên thị trường có 3 loại máng cáp điện: máng cáp sơn tĩnh điện, máng cáp mạ kẽm điện phân, và máng cáp mạ kẽm nhúng nóng.

1kva bằng bao nhiêu kw?

Công suất biểu kiến (toàn phần) được ký hiệu là S = U.I (kVA).

Công suất tác dụng (thực tế) được ký hiệu là P = U.I.Cos Ø (kW).

Do đó, sự khác biệt giữa hai công suất này là: P = S.Cos Ø tương đương với: kW = kVA.Cos Ø => 1 kW = 1 kVA.0,8 hay 1 kVA = 1 kW / 0,8.

1 kW = 0.8 kVA

1 kVA = 1.0723860589812333 HP

Công suất KVA là gì?

Công suất KVA, còn được gọi là công suất biểu kiến hoặc công suất toàn phần, là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện để đo lường năng lượng cung cấp từ nguồn điện.

– Kí hiệu của công suất biểu kiến: S

– Đơn vị của công suất biểu kiến: VA (Vôn ampe) hoặc KVA (ki-lô vôn ampe)

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại máng cáp phù hợp cho dự án của mình, đừng bỏ qua bài viết này để tìm hiểu về các tiêu chí lựa chọn máng cáp điện công nghiệp phù hợp!

Công thức tính công suất biểu kiến

Công thức tính công suất biểu kiến có độ phức tạp tương đối:

S = P + jQ

Trong đó:

S là công suất biểu kiến

P là công suất thực hiện (đơn vị W)

Q là công suất phản kháng (đơn vị VAr)

j là đơn vị số ảo, căn bậc hai của -1

Bên cạnh đó, công suất biểu kiến cũng có thể được tính bằng công thức đơn giản hơn như sau:

S = √(P² + Q²)

Đơn vị chuyển đổi của công suất biểu kiến là: 1.000 KVA = 1.000.000 VA

Ngoài ra, trong hệ thống điện 1 pha và 3 pha, công thức tính công suất biểu kiến như sau:

– Công thức tính công suất xoay chiều 1 pha:

P = U x I x Cosφ

Q = U x I x Sinφ

S = U x I

Trong đó:

U là hiệu điện thế (đơn vị là V)

I là cường độ dòng điện (đơn vị là A)

φ là góc lệch pha giữa dòng điện và hiệu điện áp của thiết bị tiêu thụ điện

– Công thức tính công suất xoay chiều 3 pha:

P3p = √3 x Ud x Id x Cosj 

Q3p = √3 x Ud x Id x Sinj 

S3p = √3 x Ud x Id

Ý nghĩa của công suất biểu kiến

Công suất từ nguồn đến tải điện bao gồm hai thành phần: Công suất hữu ích và công suất phản kháng. Tổng hai thành phần này tạo thành công suất biểu kiến, được sử dụng trong tính toán các thông số truyền tải và phân phối điện.

Công suất hữu ích biểu thị khả năng tạo ra công hữu ích của thiết bị, được đo bằng đơn vị W hoặc KW. Đây là năng lượng điện truyền tải đến thiết bị tải trong thực tế.

Công suất phản kháng không tạo ra công hữu ích, còn được gọi là năng lượng vô công, được sinh ra bởi các thành phần phản kháng trong hệ thống điện xoay chiều, đơn vị đo là VAr hoặc KVAR. Đây là một thành phần từ hóa được tạo ra từ trường trong quá trình chuyển đổi năng lượng điện thành các dạng năng lượng khác. Đây là nguồn năng lượng trả về nguồn cấp sau mỗi chu kỳ truyền tải điện. Đây là loại năng lượng quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng điện.

Ứng dụng của công suất biểu kiến trong thực tế

Có thể xác định công suất biểu kiến KVA trên hầu hết các loại máy biến áp và các thiết bị máy móc như máy nén khí, máy sấy khí,…

Như chúng ta đã biết, để máy biến áp hoạt động, cần đáp ứng hai yếu tố quan trọng như sau:

  • Tổn thất của máy biến áp phải nằm trong giới hạn cho phép được ghi trên catalog từ nhà sản xuất.
  • Nhiệt độ cuộn dây đồng và lõi máy biến áp không được vượt quá giới hạn cách điện cho phép.

Đơn vị công suất biểu kiến KVA là một đại lượng quan trọng mà các doanh nghiệp hoặc người sử dụng cần phải sử dụng.

Mối quan hệ giữa KVA và KW

Như đã đề cập, chúng ta có công thức tính công suất máy biến áp như sau:

P = U x I x Cosj

Đối với hộ gia đình, tiền điện hàng tháng mà chúng ta phải trả là công suất thực tế này, được tính bằng KW. Với một động cơ có công suất 1kVA và Cosj = 0.8, lượng điện tiêu thụ là 0.8 KW (lượng điện phải trả tiền).

Mối liên hệ giữa công suất thực (KW) và công suất biểu kiến (KVA) thường là: KW = KVA x Cosj.

Vì vậy, chúng ta có thể tính được bao nhiêu KW tương ứng với 1KVA. Do Cosj thường dao động từ 0.2 đến 0.9, nên 1KVA = 0.2 – 0.8 KW (tuỳ thuộc vào quy định của từng nhà sản xuất).

Do đó, có thể tính được 1KVA tương đương bao nhiêu HP là 1 KVA = 1.0723860589812333 HP.

Trên đây là toàn bộ thông tin về KVA là gì cũng như công thức tính KVA khi áp dụng trong thực tiễn. Cùng chia sẻ thông tin và theo dõi Tuấn Hưng Phát để cập nhật thêm nhiều thông tin hay hơn nhé.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *